Casas de Miravete
Thủ phủ | Casas de Miravete |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10360 |
• Tổng cộng | 172 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,4/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Casas de Miravete |